Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 20 phút làm chủ thời gian / Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thế giới, 2016 . - 103tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06419, PD/VV 06420, PM/VV 05008
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 2 A real-time approach to process control / William Y. Svreck . - Chichester : John Wiley & Sons, 2000 . - 307p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00035
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000035%20-%20A-real-time-approach-to-process-control_William-Y.Svrcek_2000.pdf
  • 3 Enhancement of the Tug machine operation to reduce ship waiting time at Apada port / Maduanusi Maxwell; Sup.: Pham Thi Yen . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04483
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Guide to good practice in the management of time in major projects : Dynamic time modelling / The Chartered Institute of Building . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2008 . - xviii, 227p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04250
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.068/5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-good-practice-in-the-management-of-time_2ed_2008.pdf
  • 5 Inproved results for the asymptotic stability problem of neural networks with interval time-varying delay / Le Dao Hai An . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.37-42
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 6 Introduction to time series and forecasting / Peter J. Brockwell, Richard A. Davis . - 3rd ed. - Switzerland : Springer, 2016 . - 425p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03625, SDH/LT 03626
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003625-26%20-%20Introduction-to-time-series-and-forecasting_3ed_Peter-J.Brockwell_2016.pdf
  • 7 Làm đúng việc / Peter Bregman, Heidi Grant Halvorson, Daniel McGinn... ; Đặng Thị Mỹ Kim dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thế giới, 2017 . - 224tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06351-PD/VV 06353, PM/VV 04953, PM/VV 04954
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 8 Lợi mỗi ngày được một giờ : How to again an extra hour every day / Ray Josephs ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H. : NXB. Văn hóa Thông tin, 2013 . - 216tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06866, PD/VV 06867
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 9 Lược sử thời gian : = A brief history of time / Stephen Hawking ; Cao Chí, Phạm Văn Thiều dịch . - Tái bản lần thứ 12. - HCM. : NXB. Trẻ, 2016 . - 285tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 529
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luoc-su-thoi-gian_Stephen-Hawking_2016.pdf
  • 10 Ngày lành tháng tốt / Vũ Đức Huynh . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 174tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08738-PD/VV 08740, PM/VV 06341, PM/VV 06342
  • Chỉ số phân loại DDC: 133.5
  • 11 Nghệ thuật làm chủ thời gian / Mark Woods, Trapper Woods ; Quốc Việt dịch . - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2015 . - 206tr. : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06649, PD/VV 06650, PM/VV 05019
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 12 Nghiên cứu ảnh hưởng của thành phần khí, thời gian lưu và nhiệt độ thấm đến quá trình thấm cacbon thể khí / Nguyễn Dương Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 37tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01058
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 13 Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian tàu nằm tại cảng-khu vực cảng Hải Phòng và đề xuất giải pháp / Lê Tất Quảng, Phan Anh Thái, Nguyễn Xuân Phúc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20672
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Nghiên cứu giải pháp điều khiển bám quỹ đạo tàu thủy có ràng buộc tín hiệu và bất định hàm ở đầu vào / Nguyễn Hữu Quyền ; Nghd.: Trần Anh Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 142tr. ; 30cm + 01 tóm tắt, 01 danh mục công trình công bố
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00074
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 15 Nghiên cứu nâng cao về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro đến chi phí và thời gian xây dựng công trình tại dự án đầu tư xây dựng khu tái định cư Đảo Cát Hải / Phạm Văn Tuyến; Nghd.; Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04320
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 16 Real-time control systems with delays / Nilsson Johan . - Sweden : Lunds offset AB, 1998 . - 142p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.319
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Real-Time%20Control%20Systems%20with%20Delays
  • 17 Research on reducing delivery time at Delta Company / Tran Hoai Thu; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18539
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Sẵn sàng cho mọi việc : 52 nguyên lý vàng để tăng hiệu suất trong công việc và cuộc sống / David Allen . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Lao động, 2018 . - 255tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06374, PD/VV 06375
  • Chỉ số phân loại DDC: 646.7
  • 19 Sức mạnh của giá trị hiện tại : Quyền năng giúp cân bằng thời gian, rủi ro và tiền bạc / Neuwirth Peter ; Thế Anh dịch . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2019 . - 207tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07671, PD/VV 07672, PM/VV 05963
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 20 Time, language, and ontology : The world from the B-theoretic perspective / M. Joshua Mozersky . - 1 volume ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 115
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/23.%20Time,%20Language,%20and%20Ontology.pdf
  • 21 Việc hôm nay (cứ) chớ để ngày mai : Đừng để sự trì hoãn làm hỏng mọi việc / Richard Templar ; Người dịch: Ngọc Bình . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 203 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05067-PD/VV 05070, PM/VV 04542
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 22 Xây dựng bảng tính thời gian làm việc và nghỉ ngơi cho thuyền viên trên tàu biển Việt Nam / Phạm Hồng Đăng; Nghd.: Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15354
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 23 Xử lý số tín hiệu. T. 2 / Hồ Văn Sung . - In lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2005 . - 216tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00065, Pd/vt 00066, Pm/Vt 00599-Pm/Vt 00610, SDH/Vt 00759, XLSH2 0001-XLSH2 0056
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 24 Xử lý số tín hiệu. T.1 / Hồ Văn Sung . - In lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2005 . - 183tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00058, Pd/vt 00059, Pm/vt 00587-Pm/vt 00598, SDH/Vt 00758, XLSH1 0001-XLSH1 0085
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 25 Xử lý tình trạng bận muốn điên= Crazy busy / Kevin De Young ; Thành Khang, Diễm Quỳnh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 151tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06755, PD/VV 06756, PM/VV 05156
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 1
    Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :